Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drawing string


noun
a tie consisting of a cord that goes through a seam around an opening
- he pulled the drawstring and closed the bag
Syn:
drawstring, string
Hypernyms:
tie
Hyponyms:
purse string
Part Holonyms:
drawstring bag


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.